怪童
かいどう「QUÁI ĐỒNG」
☆ Danh từ
Thanh niên lớn khác thường hoặc mạnh mẽ

怪童 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怪童
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
怪 かい
bí mật; sự ngạc nhiên; sự kỳ quái
奇奇怪怪 ききかいかい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
怪中の怪 かいちゅうのかい あやなかのかい
bí mật của những bí mật
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
天童 てんどう
Tiên đồng
小童 こわっぱ こわらわ こわらべ しょうどう
thằng bé, thằng nhóc, nhóc con
童謡 どうよう
bài hát đồng dao; bài hát của trẻ con.