怯える
おびえる「KHIẾP」
☆ Động từ nhóm 2
Sợ hãi; hoảng sợ
彼は雷の音に怯えて、部屋の隅に隠れた。
Anh ấy sợ tiếng sấm và trốn vào góc phòng.
Bị tỉnh giấc vì sợ hãi
悪夢
に
怯
えて
目
を
覚
ました。
Ôi tỉnh giấc vì sợ hãi sau cơn ác mộng.

Bảng chia động từ của 怯える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 怯える/おびえるる |
Quá khứ (た) | 怯えた |
Phủ định (未然) | 怯えない |
Lịch sự (丁寧) | 怯えます |
te (て) | 怯えて |
Khả năng (可能) | 怯えられる |
Thụ động (受身) | 怯えられる |
Sai khiến (使役) | 怯えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 怯えられる |
Điều kiện (条件) | 怯えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 怯えいろ |
Ý chí (意向) | 怯えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 怯えるな |