Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャバ嬢 キャバじょう
tiếp viên
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
カフェキャバ カフェ・キャバ
cafe cabaret
恋する こいする こい
yêu; phải lòng
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
嬢 じょう
cô gái.
恋をする こいをする
yêu
恋慕する れんぼ
yêu; phải lòng.