Các từ liên quan tới 恋と選挙とチョコレートのディスコグラフィ
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
ディスコグラフィー ディスコグラフィ
discography
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
インターネット選挙 インターネットせんきょ
bầu cử qua Internet, bầu cử online
本選挙 ほんせんきょ
cuộc bầu cử chính thức
選挙法 せんきょほう
luật bầu cử.
選挙民 せんきょみん
toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu