Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
唄 うた
bài hát
綴り つづり
sự đánh vần
盆踊り唄 ぼんおどりうた
Bon Festival dance song
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
唄う うたう
hát; ca hát
長唄 ながうた
Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen; một thể loại ca kịch Nhật.
唄方 うたかた
singer in a nagauta performance