Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恋色空模様
色模様 いろもよう
mẫu hoa văn có màu sắc; cảnh yêu đương trong phim kịch
空模様 そらもよう
nhìn (của) bầu trời; dầm mưa dãi gió
模様 もよう
hoa văn
色恋 いろこい
tình yêu thể xác; quan hệ yêu đương
模様莧 もようびゆ モヨウビユ
calico plant (Alternanthera ficoidea)
アラン模様 アランもよう
hoa văn Aran
雨模様 あまもよう あめもよう
dấu hiệu trời sắp mưa, trời sắp mưa
縞模様 しまもよう
hoạ tiết kẻ sọc