空模様
そらもよう「KHÔNG MÔ DẠNG」
☆ Danh từ
Nhìn (của) bầu trời; dầm mưa dãi gió
空模様
から
判断
すると、
午後
は
晴
れ
上
がるでしょう。
Đánh giá cái nhìn của bầu trời, nó sẽ sáng tỏ vào buổi chiều.
空模様
からすると、
今夜
あたり
雪
になるかもしれない。
Từ cái nhìn của bầu trời, trời có thể bắt đầu có tuyết vào đêm nay.
空模様
から
判断
すると、
雪
が
降
りそうだ。
Đánh giá từ cái nhìn của bầu trời, nó sẽ có tuyết.

Từ đồng nghĩa của 空模様
noun