Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恐竜類 きょーりゅーるい
khủng long
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
蟹 かに
con cua
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua