恐ろしさ
恐ろしさ「KHỦNG」
Sự kinh khủng

恐ろしさ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恐ろしさ
恐ろしい おそろしい
đáng sợ; kinh khủng; sợ
恐ろしい夢 おそろしいゆめ
bóng đè.
空恐ろしい そらおそろしい
lo lắng một cách mơ hồ; bất an.
末恐ろしい すえおそろしい
cảm thấy lo lắng sợ hãi những điều trong tương lai
物恐ろしい ものおそろしい
sợ hãi, kinh hoàng
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)
恐る恐る おそるおそる
rụt rè; e ngại
戦戦恐恐 せんせんきょうきょう
run sợ với sự sợ hãi