恒数
こうすう「HẰNG SỔ」
☆ Danh từ
Hằng số
気体恒数
Hằng số thể khí .

恒数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恒数
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
Hang Seng Index 恒生指数 Hang Seng Index つねおしすー
chỉ số hang seng
恒常 こうじょう
không đổi; cố định; bất biến; ổn định