Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恒数
こうすう
hằng số
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
Hang Seng Index 恒生指数 Hang Seng Index つねおしすー
chỉ số hang seng
恒常 こうじょう
không đổi; cố định; bất biến; ổn định
「HẰNG SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích