Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恒星間宇宙船
こうせいかんうちゅうせん
starship, interstellar spacecraft
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙船 うちゅうせん
tàu vũ trụ.
恒星船 こうせいせん
tàu vũ trụ đi qua các hành tinh
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
恒星間 こうせいかん
interstellar
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙空間 うちゅうくうかん
không gian vũ trụ, khoảng không gian giữa các thiên thể
宇宙探査船 うちゅうたんさせん
tàu thám hiểm vũ trụ
Đăng nhập để xem giải thích