Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恒星間航行
恒星間 こうせいかん
interstellar
惑星間航行 わくせいかんこうこう
du hành không gian liên sao
恒星 こうせい
định tinh
恒星間宇宙船 こうせいかんうちゅうせん
starship, interstellar spacecraft
恒星日 こうせいじつ
sidereal day
恒星年 こうせいねん
thời gian quả đất quay quanh mặt trời đo từ một định tinh (365 ngày 6 giờ 4 phút 9, 45 giây thời gian bình thường)
恒星月 こうせいげつ
sidereal month
恒星系 こうせいけい
hệ hằng tinh