Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恩返し (相撲)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
恩返し おんがえし
trả ơn; tạ ơn; cảm tạ công ơn; bày tỏ lòng cảm ơn
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
押し相撲 おしずもう
cách đấu vật cổ điển mà không cần sử dụng thắt lưng
相撲人 すまいびと
đô vật
相撲字 すもうじ
cách viết được sử dụng để viết bảng xếp hạng
相撲ファン すもうファン
người hâm mộ Sumo
新相撲 しんすもう
sumo kiểu mới