Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 恭帝侗
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
允恭 いんきょう まこときょう
sự lịch sự; thành thật
恭敬 きょうけい
sự tôn kính; lòng kính trọng; lòng tôn kính.
恭倹 きょうけん
Sự tôn trọng, sự tôn kính và cư xử khiêm tốn
恭謙 きょうけん
khiêm tốn; nhún nhường
恭順 きょうじゅん
lòng trung thành; trung thành
恭賀 きょうが
những lời chúc mừng kính trọng