Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 息もできない
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何でもない なんでもない なにでもない
dễ; chuyện vụn vặt; vô hại
聞きもしないで ききもしないで
thậm chí không cần hỏi, thậm chí không cần lắng nghe, không cần tìm hiểu kỹ (thăm dò)
でも無い でもない
không hẳn là
何時でも いつでも なんどきでも
bất cứ khi nào; luôn luôn
息吹き いぶき
sự thở
息抜き いきぬき
sự xả hơi; nghỉ ngơi; sự thư giãn; lỗ thông hơi; lỗ thông gió