Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恵沢 けいたく
ban phúc; sự thương xót; làm phúc
恵比寿 えびす ゑびす えべす ひるこ
Thần tài; Vị thần ban phúc lành
病院 びょういん
nhà thương
恵比寿顔 えびすがお
mỉm cười mặt
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện
避病院 ひびょういん
bệnh viện điều trị bệnh truyền nhiễm (nhất là vào thời xưa)
病院船 びょういんせん
một bệnh viện ship