悔み状
くやみじょう「HỐI TRẠNG」
☆ Danh từ
Thư chia buồn.

悔み状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悔み状
悔やみ状 くやみじょう
bức thư (của) lời chia buồn
悔み くやみ
lời chia buồn
相悔み あいくやみ
mutual mourning, when one is in mourning, one doesn not make condolence calls or offers of help to others in mourning
悔やみ くやみ
lời chia buồn
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
tiếc nuối, hối tiếc; thương tiếc