悔やみ状
くやみじょう「HỐI TRẠNG」
☆ Danh từ
Bức thư (của) lời chia buồn

悔やみ状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悔やみ状
悔み状 くやみじょう
thư chia buồn.
悔やみ くやみ
lời chia buồn
悔み くやみ
lời chia buồn
悔やむ くやむ
đau buồn (vì ai đó chết); đau buồn; buồn bã; buồn
相悔み あいくやみ
mutual mourning, when one is in mourning, one doesn not make condolence calls or offers of help to others in mourning
お悔やみをいう おくやみをいう
chia buồn.
悔やし涙 くやしなみだ
giọt nước mắt cay đắng, giọt nước mắt đau đớn
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch