悔やしい
くやしい「HỐI」
Bực bội ,cay cú,ức chế
☆ Tính từ
Đáng tiếc, đáng ân hận

悔やしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悔やしい
悔やし涙 くやしなみだ
giọt nước mắt cay đắng, giọt nước mắt đau đớn
悔やむ くやむ
đau buồn (vì ai đó chết); đau buồn; buồn bã; buồn
悔やみ くやみ
lời chia buồn
悔しい くやしい くちおしい
đáng tiếc, đáng ân hận, tiếc nuối
悔やみ状 くやみじょう
bức thư (của) lời chia buồn
悔い くい
sự ăn năn; sự hối hận; sự hối lỗi; sự sám hối; sự ân hận; ăn năn; hối hận; hối lỗi; sám hối; ân hận
お悔やみをいう おくやみをいう
chia buồn.
悔しさ くやしさ
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục