Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悪いやつら
悪らつ あくらつ
sự mánh khoé, sự láu cá, tính xảo quyệt, tính xảo trá
chúng nó, chúng, họ, người ta
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
やらやら やらやら
biểu hiện của cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ
いつの間にやら いつのまにやら
vào một lúc nào đó
ばつが悪い ばつがわるい バツがわるい
khó chịu, lúng túng
やらしい やらしい
Dâm dê, bậy bạ
やら やら
sự không chắc chắn