やつら
Chúng nó, chúng, họ, người ta
やつらなんか
恐
くない。
Cỡ như chúng nó thì tôi không sợ.
やつらなんか
恐
くない。
Cỡ như chúng nó thì tôi không sợ.
やつらは
雄牛
を
丸焼
きにするくらいの
火
をおこしていた。
Họ đã đốt lửa để nướng một con bò.

やつら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やつら
やつら
chúng nó, chúng, họ.
奴等
やつら
chúng nó, những gã đó
Các từ liên quan tới やつら
やらやら やらやら
biểu hiện của cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn, side, sáng ngời
chào mừng.
củ từ; khoai mỡ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khoai lang
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...), đất nung, bằng đất nung
やら やら
sự không chắc chắn
たつや たつや
Vắng mặt( vừa đi ra ngoài), trước có mặt mà h lại ko thấy