悪びれる
わるびれる「ÁC」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Sợ sệt; non gan.

Bảng chia động từ của 悪びれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悪びれる/わるびれるる |
Quá khứ (た) | 悪びれた |
Phủ định (未然) | 悪びれない |
Lịch sự (丁寧) | 悪びれます |
te (て) | 悪びれて |
Khả năng (可能) | 悪びれられる |
Thụ động (受身) | 悪びれられる |
Sai khiến (使役) | 悪びれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悪びれられる |
Điều kiện (条件) | 悪びれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悪びれいろ |
Ý chí (意向) | 悪びれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悪びれるな |
悪びれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪びれる
悪遊び わるあそび
thú vui xấu (như đánh bạc, chơi gái...); sự vui chơi không tốt (ví dụ như trẻ nghịch phá quá mức)
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪びれずに わるびれずに
calmly, with good grace
悪たれる あくたれる
khiêu khích; phá rối; nói tục
hồi hộp, rụt rè, nhút nhát
悪擦る あくこする
xấu xa
悪ぶる わるぶる
làm chuyện xấu
lo sợ, thấp thỏm