悪びれずに
わるびれずに
☆ Cụm từ
Calmly, with good grace

悪びれずに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 悪びれずに
悪びれずに
わるびれずに
calmly, with good grace
悪びれる
わるびれる
sợ sệt
Các từ liên quan tới 悪びれずに
悪遊び わるあそび
thú vui xấu (như đánh bạc, chơi gái...); sự vui chơi không tốt (ví dụ như trẻ nghịch phá quá mức)
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪ずれ あくずれ
qua - ngụy biện
悪たれる あくたれる
khiêu khích; phá rối; nói tục
hồi hộp, rụt rè, nhút nhát
悪擦れ わるずれ
qua - ngụy biện
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
悪摺れ あくすれ
qua - ngụy biện