Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 悪名一番勝負
一番勝負 いちばんしょうぶ
Thắng thua chỉ quyết định một lần duy nhất
名勝負 めいしょうぶ
Trận chiến tuyệt vời
三番勝負 さんばんしょうぶ
three-game match, three-bout contest, a rubber (in a card game)
一本勝負 いっぽんしょうぶ
trận đấu thắng thua chỉ bằng một đòn (ai ghi điểm trước thì người đó thắng)
一回勝負 いっかいしょうぶ
cuộc thi quyết định bởi một vòng duy nhất
一発勝負 いっぱつしょうぶ
cuộc thi được quyết định bởi một vòng duy nhất
一六勝負 いちろくしょうぶ
cờ bạc; đầu cơ
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.