悪地
あくじ「ÁC ĐỊA」
☆ Danh từ
Vùng đất xấu

悪地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪地
意地悪 いじわる
tâm địa xấu; trêu trọc; bắt nạt
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
意地悪い いじわるい
xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.