Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪地
あくじ
vùng đất xấu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
意地悪 いじわる
tâm địa xấu; trêu trọc; bắt nạt
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
意地悪い いじわるい
xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
「ÁC ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích