Các từ liên quan tới 悪性線維性組織球腫
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
組織球腫 そしききゅうしゅ
u mô bào, bệnh histiocytoma
孤立性線維性腫瘍 こりつせいせんいせいしゅよう
khối u xơ đơn độc
組織球肉腫 そしききゅうにくしゅ
sarcoma mô mềm
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
悪性リンパ腫 あくせいリンパしゅ あくせいりんぱしゅ
u ác tính lympho