Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
悪性腫瘍 あくせいしゅよう
khối u ác tính
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
腫瘍悪性度 しゅよーあくせーど
mức độ ác tính của khối u
遺伝学的検査 いでんがくてきけんさ
xét nghiệm di truyền
優性遺伝子 ゆうせいいでんし
gen trội
劣性遺伝子 れっせいいでんし
thoái hóa (gen)
良性腫瘍 りょうせいしゅよう
khối u lành tính