Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪意のある
あくいのある
cay nghiệt.
悪意 あくい
hiểm độc
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意地悪 いじわる
tâm địa xấu; trêu trọc; bắt nạt
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
悪臭ある あくしゅうある
hôi rình.
誠意ある せいいある
đôn hậu.
好意ある こういある
hiền hậu.
Đăng nhập để xem giải thích