悪意のある
あくいのある
Cay nghiệt.

Từ đồng nghĩa của 悪意のある
adjective
悪意のある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪意のある
悪意 あくい
hiểm độc
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意地悪 いじわる
tâm địa xấu; trêu trọc; bắt nạt
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
悪臭ある あくしゅうある
hôi rình.
誠意ある せいいある
đôn hậu.
好意ある こういある
hiền hậu.