Kết quả tra cứu 悪意
Các từ liên quan tới 悪意
悪意
あくい
「ÁC Ý」
◆ Hiểm độc
◆ Oan cừu
◆ Tà tâm
◆ Hiểm ác
◆ Ác ý
悪意
など〜ない
Không hề có ác ý gì
悪意
でしたのではない。
Không có ác ý trong những gì anh ta đã làm.
悪意
に
取
らないで
Xin đừng giải thích bằng ác ý
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Ý xấu
君
に
対
する
恨
み(
悪意
)はない
Tôi không có ý xấu với anh

Đăng nhập để xem giải thích