Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪法
あくほう
nền luật pháp tệ hại
悪法も亦法也 あくほうもまたほうなり
A law is a law, however undesirable it may be
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
嫌悪療法 けんおりょーほー
liệu pháp ác cảm
「ÁC PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích