Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪質 あくしつ
Chất lượng xấu
粘液質 ねんえきしつ
đờm dãi.
悪質化 あくしつか
trở nên xấu hơn
悪質な あくしつな
xấu tính.
質悪い たちわるい
xấu tính
血液タンパク質 けつえきタンパクしつ
protein trong máu
質の悪い たちのわるい
chất lượng kém
質が悪い たちがわるい
Từ dùng để nói về điều gì đó không tốt (VD: những người có tính cách xấu hoặc chất lượng sản phẩm thấp)