Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
質悪い たちわるい
xấu tính
悪質 あくしつ
Chất lượng xấu
質の悪い たちのわるい
chất lượng kém
悪質化 あくしつか
trở nên xấu hơn
悪質な あくしつな
xấu tính.
悪液質 あくえきしつ
bệnh suy mòn
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
質がいい たちがいい たちがよい
chất lượng tốt