悪漢小説
あっかんしょうせつ「ÁC HÁN TIỂU THUYẾT」
☆ Danh từ
Tiểu thuyết giang hồ xấu xa

悪漢小説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪漢小説
悪漢 あっかん
tên ác ôn; kẻ ác độc; tên côn đồ; đầu gấu; côn đồ
勧善懲悪小説 かんぜんちょうあくしょうせつ
(edo - thời kỳ) tiểu thuyết mô phạm hoặc điều tưởng tượng
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
性悪説 せいあくせつ
cảnh quan (của) bản chất con người như được làm sa đoạ cơ bản
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
小悪魔 こあくま
lừa đảo, ma quỷ