悪癖
あくへき わるぐせ
「ÁC PHÍCH」
☆ Danh từ
◆ Thói quen xấu; tật xấu; tệ nạn
問題
は、
政治
には
多額
のお
金
を
使
うってことなんだよ。だから、こうした
悪癖
をやめるのが
難
しいのさ
Vấn đề là trong hoạt động chính trị họ đã sử dụng rất nhiều tiền. Vì vậy rất khó để ngăn chặn được tệ nạn này
喫煙
の
悪癖
を
覚
える
Nhớ lại tật hút thuốc
悪癖
を
捨
てる
Bỏ thói quen xấu .

Đăng nhập để xem giải thích