Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪癖が直る
あくへきがなおる
khắc phục được tật xấu, sửa được thói quen xấu
悪癖 あくへき わるぐせ
thói quen xấu; tật xấu; tệ nạn
悪い癖 わるいくせ
thói quen xấu
酒癖が悪い さけぐせがわるい
sự xay xỉn.
酒癖の悪い さけぐせのわるい
say xỉn
癖 くせ へき
thói quen, tật; khuynh hướng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪漢がする あっかんがする
ớn lạnh.
癖になる くせになる
để trở thành là một thói quen
Đăng nhập để xem giải thích