悪賢い
わるがしこい
「ÁC HIỀN」
☆ Adj-i
◆ Ranh ma; ranh mãnh; ma mãnh
農夫
の
ボブ
の
気
づかないうちに
悪賢
い
キツネ
が
卵
を
盗
んでいった
Con cáo ranh ma kia ăn trộm trứng mà bác nông dân Bob không biết
彼女
のおいはとても
ハンサム
だが、
悪賢
い
Cháu trai của bà ta thì rất đẹp trai nhưng ma mãnh .

Đăng nhập để xem giải thích