悪賢い
わるがしこい「ÁC HIỀN」
☆ Adj-i
Ranh ma; ranh mãnh; ma mãnh
農夫
の
ボブ
の
気
づかないうちに
悪賢
い
キツネ
が
卵
を
盗
んでいった
Con cáo ranh ma kia ăn trộm trứng mà bác nông dân Bob không biết
彼女
のおいはとても
ハンサム
だが、
悪賢
い
Cháu trai của bà ta thì rất đẹp trai nhưng ma mãnh .

Từ đồng nghĩa của 悪賢い
adjective
悪賢い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪賢い
賢い かしこい
thông minh; khôn ngoan; khôn; khôn khéo
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
悪い わるい
xấu; không tốt; kém; khó chịu; hỏng
狡賢い ずるがしこい
ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá.
賢しい さかしい
thông minh
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
小賢しい こざかしい
thông minh; khôn ngoan; xảo trá; thủ đoạn; kiêu căng