Kết quả tra cứu 賢い
Các từ liên quan tới 賢い
賢い
かしこい
「HIỀN」
☆ Adj-i
◆ Thông minh; khôn ngoan; khôn; khôn khéo
彼
の
説
では、その
生徒
がどのくらい
賢
いかは
授業
を
始
めてみないと
分
からないという
Anh ta cho rằng không thể đánh giá mức độ thông minh của sinh viên nếu không dậy thử
彼
は
年
の
割
には
賢
い
Cậu bé khôn trước tuổi
いつでも
賢
い
Lúc nào cũng thông minh, khôn khéo .

Đăng nhập để xem giải thích