Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪騒ぎ
わるさわぎ
sự làm náo động quá mức (gây khó chịu cho người khác)
騒ぎ さわぎ
sự ồn ào; sự làm ồn
大騒ぎ おおさわぎ
tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng
祭騒ぎ まつりさわぎ
những dịp hội hè đình đám
胸騒ぎ むなさわぎ
trạng thái không yên tâm; sự nhận thức mập mờ; điềm báo trước
空騒ぎ からさわぎ そらさわぎ
chẳng có chuyện gì mà cũng làm rối lên
バカ騒ぎ バカさわぎ ばかさわぎ
horseplay, fooling around
馬鹿騒ぎ ばかさわぎ
sự vui đùa ầm ĩ, sự đùa nhộn; sự đùa nhả
騒ぎ出す さわぎだす
để bắt đầu làm ồn, để bắt đầu làm náo động, để nổi điên
「ÁC TAO」
Đăng nhập để xem giải thích