Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
辞典 じてん ことばてん
từ điển
悪魔 あくま
ác ma; ma quỷ
悪魔の詩 あくまのし
The Satanic Verses (novel by Salman Rushdie)
悪魔の宴 あくまのうたげ
black sabbath, witches' sabbath
辞典ソフト じてんソフト
phần mềm từ điển
中辞典 ちゅうじてん
từ điển cỡ trung
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.