悲しい
かなしい「BI」
Buồn
悲
しいです。
Tôi buồn.
悲
しいことは
寝
ると
忘
れる。
Tôi quên đi những chuyện buồn khi tôi chìm vào giấc ngủ.
悲
しいですか。
Bạn buồn à?
Buồn bã
Đa sầu
Đăm đăm
Phiền não
Rầu
Rầu rĩ
☆ Adj-i
Thương xót; bi thương; đau xót
悲
しい
気持
ち
Tâm trạng đau thương .

Từ đồng nghĩa của 悲しい
adjective