悲しい歌
かなしいうた「BI CA」
☆ Danh từ
Bài hát buồn

悲しい歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悲しい歌
悲歌 ひか
bi ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
悲歌慷慨 ひかこうがい
sự than khóc phẫn nộ trong cả những tội lỗi (của) những thời gian
悲しい かなしい
buồn
chao ôi
物悲しい ものがなしい
buồn vu vơ
心悲しい うらがなしい
buồn bã, thê lương, sầu muộn, sầu thảm
悲 ひ
một trái tim nhân hậu cố gắng giúp người khác thoát khỏi đau khổ