Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
止め立て とめだて
kiềm chế (người nào đó)
目を止める めをとめる
chú ý; sự chú ý
話を止める はなしをとめる
dừng lời.
止めを刺す とめをさす
Ra đòn quyết định khiến đối phương không thể đứng dậy
車を止める くるまをとめる
ngừng xe.