Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目を止める
めをとめる
chú ý
目止め めどめ
trám, hàn gắn
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
車を止める くるまをとめる
ngừng xe.
話を止める はなしをとめる
dừng lời.
目を閉める めをしめる
híp.
目を留める めをとめる
để ý, chú ý tới
目を細める めをほそめる
nhắm mắt một phần, để nheo mắt
煙草を止める たばこをやめる たばこをとめる
cho lên trên hút thuốc
Đăng nhập để xem giải thích