Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レーン レイン
làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...).
レインブーツ レイン・ブーツ
giày đi mưa, ủng đi mưa
トレイン トレーン
train
レイン
mưa.
パワートレイン パワー・トレイン
power train
ロードトレイン ロード・トレイン
road train
泣き悲しむ なきかなしむ
khóc thương
嘆き悲しむ なげきかなしむ
đau buồn