悲話
ひわ「BI THOẠI」
☆ Danh từ
Câu chuyện buồn; bi kịch.

Từ trái nghĩa của 悲話
悲話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悲話
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
悲 ひ
một trái tim nhân hậu cố gắng giúp người khác thoát khỏi đau khổ
話話 はなしばなし
chuyện phiếm
悲愴 ひそう
sự bi thương; sự buồn rầu
悲曲 ひきょく
Thơ sầu; giai điệu buồn rầu; giai điệu thảm thương; bi khúc.
悲況 ひきょう
sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương
悲壮 ひそう
bi tráng; oanh liệt.