悲運数
ひうんすー「BI VẬN SỔ」
Sad number
悲運数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悲運数
悲運 ひうん
số phận
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn