Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
情況 じょうきょう
tình trạng; những hoàn cảnh; trạng thái (của) những quan hệ
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.
情況証拠 じょうきょうしょうこ
bằng chứng tình huống
出版者 しゅっぱんしゃ
nhà xuất bản
デスクトップ出版 デスクトップしゅっぱん
chế bản văn phòng
出版地 しゅっぱんち
nơi xuất bản
出版屋 しゅっぱんや
出版元 しゅっぱんもと