惑わす
まどわす「HOẶC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm lúng túng; làm bối rối.

Từ đồng nghĩa của 惑わす
verb
Bảng chia động từ của 惑わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 惑わす/まどわすす |
Quá khứ (た) | 惑わした |
Phủ định (未然) | 惑わさない |
Lịch sự (丁寧) | 惑わします |
te (て) | 惑わして |
Khả năng (可能) | 惑わせる |
Thụ động (受身) | 惑わされる |
Sai khiến (使役) | 惑わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 惑わす |
Điều kiện (条件) | 惑わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 惑わせ |
Ý chí (意向) | 惑わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 惑わすな |