惑わせる
まどわせる「HOẶC」
☆ Động từ nhóm 2
Bị dụ, bị lừa

Từ đồng nghĩa của 惑わせる
verb
Bảng chia động từ của 惑わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 惑わせる/まどわせるる |
Quá khứ (た) | 惑わせた |
Phủ định (未然) | 惑わせない |
Lịch sự (丁寧) | 惑わせます |
te (て) | 惑わせて |
Khả năng (可能) | 惑わせられる |
Thụ động (受身) | 惑わせられる |
Sai khiến (使役) | 惑わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 惑わせられる |
Điều kiện (条件) | 惑わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 惑わせいろ |
Ý chí (意向) | 惑わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 惑わせるな |
惑わせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 惑わせる
惑わせる
まどわせる
bị dụ, bị lừa
惑う
まどう
lúng túng
Các từ liên quan tới 惑わせる
戸惑う とまどう
lạc đường; lạc mất phương hướng; không biết cách làm.
逃げ惑う にげまどう
băn khoăn không biết chạy trốn theo đường nào
思い惑う おもいまどう
không thể quyết định định; khó nghĩ; khó quyết định
惑わす まどわす
làm lúng túng; làm bối rối.
惑星 わくせい
hành tinh.
修惑 しゅわく
những thói dâm tục bị cấm khi theo đạo phật
枉惑 おうわく
thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt
惑溺 わくでき
u mê, say mê