Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 惑星の定義
惑星 わくせい
hành tinh.
準惑星 じゅんわくせい
dwarf planet (e.g. Ceres, Eris and Pluto)
矮惑星 わいわくせい
hành tinh lùn
内惑星 ないわくせい
Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời
惑星系 わくせいけい
hệ hành tinh, hệ sao
外惑星 がいわくせい そとわくせい
hành tinh ở phía ngoài
小惑星 しょうわくせい
hành tinh nhỏ, pháo hoả tinh hình sao, hình sao
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh